Có 2 kết quả:

丟烏紗帽 diū wū shā mào ㄉㄧㄡ ㄨ ㄕㄚ ㄇㄠˋ丢乌纱帽 diū wū shā mào ㄉㄧㄡ ㄨ ㄕㄚ ㄇㄠˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. to lose one's black hat
(2) to be sacked from an official post

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. to lose one's black hat
(2) to be sacked from an official post

Bình luận 0